Th07 04, 2024
Thông số sản phẩm
– 32 kênh camera IP
– Hỗ trợ camera đến 32MP
– Xem lại đồng thời 16 camera
– Hỗ trợ SMD Plus by NVR
– Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 20TB
– 2 USB 2.0, 1 RJ45, 1 RS232, 1 RS485
– Hỗ trợ các tính năng thông minh AI
Thông số sản phẩm
– 16 kênh camera IP
– Hỗ trợ camera đến 32MP
– Xem lại đồng thời 16 camera
– Hỗ trợ SMD Plus by NVR
– Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 20TB
– 2 USB 2.0, 1 RJ45, 1 RS232, 1 RS485
– Hỗ trợ các tính năng thông minh AI
Thông số sản phẩm
– 8 kênh camera IP
– Hỗ trợ camera đến 32MP
– Xem lại đồng thời 8 camera
– Hỗ trợ SMD Plus by NVR
– Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 20TB
– 2 USB 2.0, 1 RJ45, 1 RS232, 1 RS485
– Hỗ trợ các tính năng thông minh AI
Thông số sản phẩm
– 64 kênh camera IP
– Hỗ trợ camera đến 32MP
– Xem lại đồng thời 1/4/9/16 camera
– Hỗ trợ SMD Plus by NVR
– Hỗ trợ 8 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 20TB
– 1 eSATA, 4 USB 2.0, 2 RJ45, 1 RS232, 1 RS485
– Hỗ trợ các tính năng thông minh AI
Thông số sản phẩm
– 32 kênh camera IP
– Hỗ trợ camera đến 32MP
– Xem lại đồng thời 1/4/9/16 camera
– Hỗ trợ SMD Plus by NVR
– Hỗ trợ 8 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 20TB
– 1 eSATA, 4 USB 2.0, 2 RJ45, 1 RS232, 1 RS485
– Hỗ trợ các tính năng thông minh AI
Thông số sản phẩm
– 16 kênh camera IP
– Hỗ trợ camera đến 32MP
– Xem lại đồng thời 16 camera
– Hỗ trợ SMD Plus by NVR
– Hỗ trợ 8 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 20TB
– 1 eSATA, 4 USB 2.0, 2 RJ45, 1 RS232, 1 RS485
– Hỗ trợ các tính năng thông minh AI
Thông số sản phẩm
– 64 kênh camera IP
– Hỗ trợ camera đến 32MP
– Xem lại đồng thời 16 camera
– Hỗ trợ SMD Plus by NVR
– Hỗ trợ 4 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 20TB
– 1 eSATA, 2 USB 2.0, 1 RJ45, 1 RS232, 1 RS485
– Hỗ trợ các tính năng thông minh AI
Thông số sản phẩm
– 32 kênh camera IP
– Hỗ trợ camera đến 32MP
– Xem lại đồng thời 16 camera
– Hỗ trợ SMD Plus by NVR
– Hỗ trợ 4 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 20TB
– 1 eSATA, 2 USB 2.0, 1 RJ45, 1 RS232, 1 RS485
– Hỗ trợ các tính năng thông minh AI
Thông số sản phẩm
– 16 kênh camera IP
– Hỗ trợ camera đến 32MP
– Xem lại đồng thời 16 camera
– Hỗ trợ SMD Plus by NVR
– Hỗ trợ 4 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 20TB
– 1 eSATA, 2 USB 2.0, 1 RJ45, 1 RS232, 1 RS485
– Hỗ trợ các tính năng thông minh AI
Thông số sản phẩm
– 32 kênh camera IP
– Hỗ trợ camera đến 32MP
– Xem lại đồng thời 16 camera
– Hỗ trợ SMD Plus by NVR
– Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 20TB
– 2 cổng USB 2.0, 1 RJ45, 1 RS232, 1 RS485
– Hỗ trợ các tính năng thông minh AI
Thông số sản phẩm
– 16 kênh camera IP
– Hỗ trợ camera đến 32MP
– Xem lại đồng thời 16 camera
– Hỗ trợ SMD Plus by NVR
– Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 20TB
– 2 cổng USB 2.0, 1 RJ45, 1 RS232, 1 RS485
– Hỗ trợ các tính năng thông minh AI
Thông số sản phẩm
– 8 kênh camera IP
– Hỗ trợ camera đến 32MP
– Xem lại đồng thời 8 camera
– Hỗ trợ SMD Plus by NVR
– Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 20TB
– 2 cổng USB 2.0, 1 RJ45, 1 RS232, 1 RS485
– Hỗ trợ các tính năng thông minh AI
Thông số sản phẩm
– 32 kênh camera IP
– Hỗ trợ camera đến 16MP
– Xem lại đồng thời 16 camera
– Hỗ trợ SMD Plus by NVR
– Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 16TB
– 2 cổng USB 2.0, 1 RJ45, 1 audio vào ra
– Hỗ trợ các tính năng thông minh AI
Thông số sản phẩm
– 16 kênh camera IP
– Hỗ trợ camera đến 16MP
– Xem lại đồng thời 16 camera
– Hỗ trợ SMD Plus by NVR
– Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 16TB
– 2 cổng USB 2.0, 1 RJ45, 1 audio vào ra
– Hỗ trợ các tính năng thông minh AI
Thông số sản phẩm
– 8 kênh camera IP
– Hỗ trợ camera đến 16MP
– Xem lại đồng thời 8 camera
– Hỗ trợ SMD Plus by NVR
– Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 16TB
– 2 cổng USB 2.0, 1 RJ45, 1 audio vào ra
– Hỗ trợ các tính năng thông minh AI
Thông số sản phẩm
– 32 kênh camera IP
– Hỗ trợ camera đến 12MP
– Xem lại đồng thời 16 camera
– Hỗ trợ SMD Plus by NVR
– Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 20TB
– 2 cổng USB 2.0, 1 RJ45, 1 audio vào ra
– Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối
Thông số sản phẩm
– 16 kênh camera IP
– Hỗ trợ camera đến 12MP
– Xem lại đồng thời 8 camera
– Hỗ trợ SMD Plus by NVR
– Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 20TB
– 2 cổng USB 2.0, 1 RJ45, 1 audio vào ra
– Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối
Thông số sản phẩm
– 8 kênh camera IP
– Hỗ trợ camera đến 12MP
– Xem lại đồng thời 4 camera
– Hỗ trợ SMD Plus by NVR
– Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 20TB
– 2 cổng USB 2.0, 1 RJ45, 1 audio vào ra
– Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối
CPU (Central Processing Unit) hay còn gọi là bộ xử lý trung tâm, là bộ phận quan trọng nhất trong một máy tính, chịu trách nhiệm xử lý và thực hiện các lệnh từ phần mềm. CPU Intel, một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp vi xử lý, cung cấp nhiều dòng sản phẩm khác nhau cho nhiều mục đích sử dụng, từ máy tính cá nhân đến máy chủ doanh nghiệp.
Intel được thành lập vào năm 1968 và nhanh chóng trở thành một trong những nhà sản xuất vi xử lý lớn nhất thế giới. Từ những năm 1970, Intel đã phát triển các dòng CPU đầu tiên như Intel 4004 và 8086. Qua nhiều thập kỷ, Intel đã không ngừng cải tiến công nghệ của mình với nhiều thế hệ CPU khác nhau, từ Pentium đến Core i3, i5, i7, i9 và Xeon.
Một CPU Intel thường bao gồm các thành phần chính như:
CPU Intel nổi bật với hiệu suất ổn định, khả năng tương thích cao với nhiều loại phần mềm và phần cứng khác nhau. Đặc biệt, các dòng CPU như Core i7 và i9 rất được ưa chuộng trong cộng đồng game thủ và những người làm thiết kế đồ họa nhờ vào khả năng xử lý mạnh mẽ.
Intel cung cấp nhiều dòng CPU khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Dưới đây là một số dòng sản phẩm nổi bật:
Dòng CPU Intel Core bao gồm các phiên bản i3, i5, i7 và i9.
Dòng Xeon được thiết kế đặc biệt cho máy chủ và trung tâm dữ liệu với khả năng xử lý đa nhiệm mạnh mẽ. Các vi xử lý Xeon thường có số lượng nhân cao hơn và hỗ trợ ECC (Error-Correcting Code) để đảm bảo độ tin cậy trong môi trường làm việc khắt khe.
Các dòng Atom, Celeron và Pentium thường được sử dụng trong các thiết bị giá rẻ hoặc máy tính bảng. Chúng cung cấp hiệu suất vừa đủ cho các tác vụ cơ bản như duyệt web, xem phim hay làm văn bản.
Intel không ngừng phát triển công nghệ mới để cải thiện hiệu suất của bộ xử lý. Một số công nghệ đáng chú ý bao gồm:
Công nghệ Turbo Boost cho phép CPU tự động tăng tốc độ xung nhịp khi cần thiết để đáp ứng nhu cầu xử lý cao hơn. Điều này giúp cải thiện hiệu suất trong các ứng dụng nặng mà không tiêu tốn quá nhiều điện năng khi không cần thiết.
Hyper-Threading cho phép mỗi nhân xử lý chạy hai luồng tác vụ đồng thời. Điều này giúp tăng cường khả năng đa nhiệm của hệ thống, đặc biệt hữu ích trong môi trường làm việc yêu cầu chạy nhiều ứng dụng cùng lúc.
Intel đã phát triển qua nhiều kiến trúc khác nhau từ kiến trúc x86 ban đầu đến kiến trúc hybrid hiện nay như Alder Lake. Mỗi thế hệ đều mang lại những cải tiến về hiệu suất và tiết kiệm điện năng.
Khi lựa chọn CPU, người dùng thường so sánh giữa các dòng sản phẩm của Intel cũng như giữa Intel với AMD. Dưới đây là một số điểm nổi bật:
Dòng sản phẩm | Số nhân | Tốc độ xung nhịp | Đối tượng sử dụng |
Core i3 | 2-4 | 3.0 - 4.0 GHz | Văn phòng cơ bản |
Core i5 | 4-6 | 3.1 - 4.6 GHz | Game thủ tầm trung |
Core i7 | 4-8 | 3.2 - 5.0 GHz | Game thủ chuyên nghiệp |
Core i9 | 8-18 | 3.5 - 5.3 GHz | Chuyên gia đồ họa |
Khi so sánh giữa CPU Intel và AMD Ryzen, người dùng có thể xem xét các yếu tố như hiệu năng đơn nhân, đa nhân và mức tiêu thụ điện năng:
Tiêu chí | CPU Intel | AMD Ryzen |
Hiệu năng đơn nhân | Tốt hơn | Tốt |
Hiệu năng đa nhân | Tốt | Xuất sắc |
Mức tiêu thụ điện | Thấp hơn | Cao hơn |
Nếu bạn đang tìm kiếm nơi mua CPU Intel chính hãng tại TP.HCM, ICT Sài Gòn là một địa chỉ đáng tin cậy. ICT Sài Gòn cung cấp đầy đủ các dòng sản phẩm từ Core đến Xeon với giá cả cạnh tranh cùng dịch vụ tư vấn tận tình.
Lợi ích khi mua tại ICT Sài Gòn
Với những thông tin chi tiết về CPU Intel cùng hướng dẫn cụ thể trên đây, hy vọng bạn sẽ tìm được sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng của mìmh
Th07 04, 2024
Th07 04, 2024
Th07 03, 2024
Th07 02, 2024
Th07 02, 2024
Th07 02, 2024
Th07 02, 2024
Th07 02, 2024
Bạn muốn nhận khuyến mãi đặc biệt
ĐĂNG KÝ NGAY
Bạn có chắc muốn xóa sản phẩm này khỏi giỏ hàng?