 Giao hàng nhanh
         Giao hàng nhanh
        Giao nội thành TP.HCM trong 4h
 1 đổi 1
         1 đổi 1
        Trong 7 ngày đầu sử dụng nếu máy lỗi
 Hỗ trợ trả góp
         Hỗ trợ trả góp
        Hỗ trợ trả góp thẻ tín dụng, CCCD
 Đặt hàng online
         Đặt hàng online
        Giao hàng COD toàn quốc, kiểm tra hàng
Camera KX-C5012S-A 
– 4 in 1 (CVI, TVI, AHD, Analog) 
– Độ phân giải 2592x1944 
– Cảm biến 1/2.7'' Sony Starvis 5.0MP 
– BLC, WDR, 2D-DNR, Smart IR, AGC 
– Tích hợp Mic 
– Ống kính 3.6mm 
– Tầm xa đèn 30m 
– Chuẩn chống nước IP67 
 
Bạn đánh giá sao về sản phẩm này
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!
Hậu mãi và dịch vụ liên quan sản phẩm
☑️Khảo sát và lập dự toán lắp đặt hệ thống. 
☑️Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, cài đặt phần mềm. 
☑️Dịch vụ thi công lắp đặt toàn bộ hệ thống CCTV 
☑️Dịch vụ bảo trì hệ thống CCTV 
Camera KX-C5012S-A 
– 4 in 1 (CVI, TVI, AHD, Analog) 
– Độ phân giải 2592x1944 
– Cảm biến 1/2.7'' Sony Starvis 5.0MP 
– BLC, WDR, 2D-DNR, Smart IR, AGC 
– Tích hợp Mic 
– Ống kính 3.6mm 
– Tầm xa đèn 30m 
– Chuẩn chống nước IP67 
 
| Camera KBVISION KX-C5012S-A | |
| Model | KX-C5012S-A | 
| Cảm biến ảnh | 1/2.7 inch CMOS | 
| Độ phân giải tối đa | 2880 (H) × 1620 (V) | 
| Tốc độ màn trập | PAL: 1/25s–1/100000s NTSC: 1/30s–1/100000s | 
| Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.01 Lux/F1.6, 30IRE, 0 Lux IR on | 
| Tỉ lệ S/N | >65dB | 
| Tầm xa đèn | 30m | 
| Bật tắt đèn | Tự động / Thủ công | 
| Số đèn | 1 | 
| PTZ | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–78° Rotation: 0°–360° | 
| Ống kính | |
| Kiểu | Tiêu cự cố định | 
| Ngàm | M12 | 
| Tiêu cự | 3.6 mm | 
| Khẩu độ tối đa | F1.6 | 
| Trường quan sát | 109° × 92° × 48° | 
| Kiểu mống mắt | Cố định | 
| Khoảng cách lấy nét | 1.6 m (5.2 ft) | 
| DORI | Phát hiện: 80 m Quan sát: 32 m Nhận diện: 16 m Xác định: 8 m | 
| Video | |
| Tỉ lệ khung hình | CVI: PAL: 5M@25 fps; 4M@25 fps; 1080p@25 fps NTSC: 5M@25 fps; 4M@30 fps; 1080p@30 fps AHD: PAL: 4M@25 fps; NTSC: 4M@30 fps TVI: PAL: 4M@25 fps; NTSC: 4M@30 fps CVBS: PAL: 960H; NTSC: 960H | 
| Độ phân giải | 5M (2880 × 1620); 4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960H (960 × 576/960 × 480) | 
| Chế độ ngày đêm | Auto(ICR)/Color/B/W | 
| BLC | BLC/HLC/WDR/HLC-Pro | 
| WDR | 120dB | 
| Cân bằng trắng | Tự động; Thủ công | 
| Điều khiển cảm biến | Tự động; Thủ công | 
| Chống nhiễu | 2D-NR | 
| Hồng ngoại thông minh | Có | 
| Lật hình ảnh | Có | 
| Vùng riêng tư | Off/On (8 vùng hình chữ nhật) | 
| Xuất video | CVI/TVI/AHD/CVBS qua cổng BNC | 
| Mic | Có | 
| Tổng quan | |
| Nguồn | 12 VDC ± 30% | 
| Công suất tiêu thụ | Max 3.2 W (12 VDC, light on) | 
| Kích thước chuẩn | φ109.9 mm × 88.1 mm (φ4.33" × 3.47") | 
| Trọng lượng | Net: 230 g; Gross: 420 g | 
| Nhiệt độ hoạt động | –40 °C to +60 °C (–40 °F to 140 °F) | 
| Chuẩn kháng nước | IP67 | 
| Chất liệu | Nhựa + kim loại |