Hậu mãi và dịch vụ liên quan sản phẩm
☑️Khảo sát và lập dự toán lắp đặt hệ thống.
☑️Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, cài đặt phần mềm.
☑️Dịch vụ thi công lắp đặt toàn bộ hệ thống CCTV
☑️Dịch vụ bảo trì hệ thống CCTV
Camera KX-AF5003L-DL-A
– 4 in 1 (CVI, TVI, AHD, Analog)
– Độ phân giải 2880 x 1620
– 5.0 MP CMOS
– BLC, WDR, 3D-DNR, Smart IR, AGC
– Ống kính 3.6mm
– Tích hợp Mic
– Hồng ngoại 40m
– Chuẩn chống nước IP67
Camera KBVISION KX-AF5003L-DL-A | |
Model | KX-AF5003L-DL-A |
Cảm biến ảnh | 5 MP CMOS |
Độ phân giải tối đa | 2880 (H) × 1620 (V) |
Tốc độ màn trập | PAL: 1/25 s–1/100,000 s NTSC: 1/30 s–1/100,000 s |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.05 lux@F1.6 (Color, 30 IRE) 0.005 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
Tỉ lệ S/N | >65dB |
Đèn | IR: 40 m (131.23 ft) Warm Light: 40 m (131.23 ft) |
Bật tắt đèn | Tự động / Thủ công |
Số đèn | 2 đèn hồng ngoại; 2 đèn sáng |
PTZ | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
Ống kính | |
Kiểu | Tiêu cự cố định |
Ngàm | M12 |
Tiêu cự | 2.8 mm; 3.6 mm |
Khẩu độ tối đa | F1.6 |
Trường quan sát | 2.8 mm: H: 106°; V: 56°; D: 125° 3.6 mm: H: 92°; V: 48°; D: 109° |
Kiểu mống mắt | Cố định |
Khoảng cách lấy nét | 2.8 mm: 0.8 m (2.62 ft) 3.6 mm: 1.3 m (4.27 ft) |
DORI | 2.8 mm: Phát hiện: 56 m Quan sát: 22.4 m Nhận diện: 11.2 m Xác định: 5.6 m 3.6 mm: Phát hiện: 76 m Quan sát: 30.4 m Nhận diện: 15.2 m Xác định: 7.6 m |
Video | |
Tỉ lệ khung hình | CVI: PAL: 5M@25 fps; 4M@25 fps; 1080p@25 fps; NTSC: 5M@25 fps; 4M@30 fps; 1080p@30 fps AHD: PAL: 4M@25 fps; NTSC: 4M@30 fps TVI: PAL: 4M@25 fps; NTSC: 4M@30 fps CVBS: PAL: 960H; NTSC: 960H |
Độ phân giải | 5M (2880 × 1620); 4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960H (960 × 576/960 × 480) |
Chế độ ngày đêm | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | BLC; HLC; DWDR |
WDR | DWDR |
Cân bằng trắng | Tự động / Thủ công |
Điều khiển cảm biến | Tự động |
Chống nhiễu | 2D-DNR |
Chế độ hồng ngoại | Smart IR&WL; WL Mode; IR Mode |
Lật hình ảnh | Có |
Vùng riêng tư | Off/On (8 vùng hình chữ nhật) |
Xuất video | CVI/TVI/AHD/CVBS qua cổng BNC |
Cổng audio | 1 kênh |
Tổng quan | |
Nguồn | 12 VDC ± 30% |
Công suất tiêu thụ | Max. 4.5 W (12 VDC, WLED on) |
Kích thước chuẩn | 198.4 mm × 80.2 mm × 76.2 mm (7.81" × 3.16" × 3") |
Trọng lượng | Net: 300g; Gross: 420g |
Nhiệt độ hoạt động | –40 °C to +60 °C (–40 °F to 140 °F) |
Chuẩn kháng nước | IP67 |
Chất liệu | Nhựa + kim loại |
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!