Giao hàng nhanh
Giao nội thành TP.HCM trong 4h
1 đổi 1
Trong 7 ngày đầu sử dụng nếu máy lỗi
Hỗ trợ trả góp
Hỗ trợ trả góp thẻ tín dụng, CCCD
Đặt hàng online
Giao hàng COD toàn quốc, kiểm tra hàng
Camera KX-A5W
– 1/3" CMOS 5MP, 25/30fps@2880x1620
– Chuẩn nén H265+
– Công nghệ ICR/DWDR/BLC/3D-DNR
– Ống kính 3.6 mm
– Auto tracking, Privacy mode, Phát hiện con người, IVS
– Đàm thoại 2 chiều
– Hồng ngoại 10 m
Bạn đánh giá sao về sản phẩm này
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!
Dịch vụ liên quan sản phẩm
Camera KX-A5W
– 1/3" CMOS 5MP, 25/30fps@2880x1620
– Chuẩn nén H265+
– Công nghệ ICR/DWDR/BLC/3D-DNR
– Ống kính 3.6 mm
– Auto tracking, Privacy mode, Phát hiện con người, IVS
– Đàm thoại 2 chiều
– Hồng ngoại 10 m
| Camera KBVISION KX-A5W | |
| Model | KX-A5W |
| Cảm biến ảnh | 1/3" CMOS |
| Độ phân giải tối đa | 2880 (H) × 1620 (V) |
| Tốc độ màn trập | 1/3s–1/100,000s |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Color: 0.05 lux@F1.6 B/W: 0.005 lux@F1.6 0 lux (IR light on) |
| Đèn | 10 m (32.81 ft) |
| Bật tắt đèn | Tự động |
| Số đèn | 1 đèn hồng ngoại |
| Ống kính | |
| Tiêu cự | 3.6 mm |
| Khẩu độ tối đa | F2.0 |
| Trường quan sát | H: 73°; V: 41°; D: 88° |
| Kiểu mống mắt | Cố định |
| Khoảng cách quay quét | Pan: 0° to 355°; Tilt: –5° to 80° |
| Video | |
| Nén video | H.265 |
| Độ phân giải | 5M (2880 × 1620); nHD (640 × 360) |
| Luồng video | 2 |
| Tỉ lệ khung hình | Main stream: 2880 × 1620@(1-25/30 fps) sub stream: 640 × 360@(1-25/30 fps) |
| Chế độ ngày đêm | Auto(ICR)/Color/B/W |
| BLC | BLC; HLC; DWDR |
| WDR | DWDR |
| Nén audio | G.711a |
| Phát hiện con người | Có |
| Phát hiện chuyển động | Có |
| IVS | Có |
| Tích hợp | Mic; Loa |
| Network | |
| Cổng kết nối | RJ-45 (10/100 Base-T) |
| Wifi | Có |
| Tiêu chuẩn wifi | IEEE802.11b;IEEE802.11g;IEEE802.11n |
| Băng tần wifi | 2.4Hz |
| Phát video | Đơn luồng / Đa luồng |
| Lưu trữ | Micro SD card (up to 256 GB) |
| Trình duyệt | IE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari |
| Phần mềm quản lý | KBView Plus |
| Tương thích mobile | iOS; Android |
| Tổng quan | |
| Nguồn | 5 VDC, 1 A ± 10% (Type-C) |
| Công suất tiêu thụ | 1.9 W; Max: 4 W (illuminator +PTZ +speaker) |
| Kích thước chuẩn | φ77.8 mm × 108.1 mm (φ3.06" × 4.26") |
| Trọng lượng | 195g |
| Nhiệt độ hoạt động | –10 °C to +45 °C (+14 °F to +113 °F) |
| Chất liệu | Nhựa |