Giao hàng nhanh
Giao nội thành TP.HCM trong 4h
1 đổi 1
Trong 7 ngày đầu sử dụng nếu máy lỗi
Hỗ trợ trả góp
Hỗ trợ trả góp thẻ tín dụng, CCCD
Đặt hàng online
Giao hàng COD toàn quốc, kiểm tra hàng
Camera EZVIZ H6C Pro 4MP
– Độ phân giải 2560x1440 @ 20fps
– F1.6 @ 1/3" Progressive Scan CMOS
– Quay quét linh hoạt
– Hồng ngoại 10m
– Chuẩn nén Smart H.264/H.265
– Công nghệ DWDR, 3D-DNR, BLC, ICR
– Tích hợp Mic, Loa
– Hỗ trợ thẻ nhớ 512GB
Bạn đánh giá sao về sản phẩm này
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!
Camera EZVIZ H6C Pro 4MP
– Độ phân giải 2560x1440 @ 20fps
– F1.6 @ 1/3" Progressive Scan CMOS
– Quay quét linh hoạt
– Hồng ngoại 10m
– Chuẩn nén Smart H.264/H.265
– Công nghệ DWDR, 3D-DNR, BLC, ICR
– Tích hợp Mic, Loa
– Hỗ trợ thẻ nhớ 512GB
| Camera Wifi EZVIZ H6C Pro 4MP | |
| Model | CS-H6c-R105-1J4WF |
| Cảm biến ảnh | F1.6 @ 1/3" Progressive Scan CMOS |
| Độ phân giải tối đa | 4MP / 2K+ |
| Tốc độ màn trập | Tự điều chỉnh |
| Ống kính | 4mm |
| Hồng ngoại | 10m |
| Góc nhìn | 90° Chéo, 80° Ngang, 43° Dọc |
| Góc quay | Ngang: 340° ; Dọc: 55° |
| Ngàm ống kính | M12 |
| Chế độ ngày đêm | Bộ lọc IR-cut tự chuyển đổi |
| DNR | 3D DNR |
| WDR | Digital WDR |
| Video | |
| Nén video | H.264 / H.265 |
| Tốc độ bit | Quad HD; Full HD; HD; Standard. Tự điều chỉnh |
| Network | |
| Báo động thông minh | Phát hiện chuyển động; Phát hiện con người; Phát hiện tiếng ồn; Phát hiện chế độ tuần tra |
| Kết nối Wi-fi | Kết nối AP |
| Giao thức mạng | Giao thức độc quyền của EZVIZ Cloud |
| Giao diện giao thức | Giao thức độc quyền của EZVIZ Cloud |
| Tiêu chuẩn Wi-fi | IEEE802.11a, 802.11b, 802.11g, 802.11n, |
| Tần số | 2.4G: 2400~2483.5MHz 5G: 5150MHz-5250MHz |
| Kênh băng thông | Hỗ trợ 20MHz |
| Bảo mật | WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
| Tốc độ truyền | 11b 11Mbps, 11g 54Mbps, 11nHT20 MCS7, 11a 54Mbps, 11nHT20 MCS7 |
| Công suất đầu ra | 19dBm |
| Độ lợi ăng-ten | 1.9dBi |
| Hình ảnh | |
| Độ phân giải tối đa | 2560 x 1440 |
| Tỉ lệ khung hình | Max. 30fps; Tự động điều chỉnh trong quá trình truyền tải |
| Lưu trữ | MicroSD (Max. 512GB) |
| Cổng nguồn | Type-C |
| Cổng kết nối | RJ45 X 1 (10M/100M tự điều chỉnh Ethernet port) |
| Tổng quan | |
| Nguồn | DC 5V/2A |
| Công suất tiêu thụ | 8W max |
| Kích thước chuẩn | 88 mm x 88.2 mm x 119 mm (3.46” x 3.47” x 4.69”) |
| Kích thước đóng gói | 103 mm x 103 mm x 168 mm (4.06” x 4.06” x 6.61”) |
| Trọng lượng | 252g |
| Nhiệt độ hoạt động | -10° C to 45° C (14° F to 113° F) |
| Chứng nhận | UKCA / UL / CE / WEEE / REACH / ROHS |