Camera DH-IPC-HFW3241DF-AS-4G
– Độ phân giải 2.0 Megapixel @25/30fps
– CMOS kích thước 1 / 2.8”.
– Góc nhìn: 3.6mm: 88°(H), 44°(V), 105°(D)
– Tích hợp mic và loa
– Tầm nhìn ban đêm: 50m
– Công nghệ DWDR, 3DNR, IVS, BLC
– Đàm thoại 2 chiều, phân loại con người và phương tiện
– Hỗ trợ chuẩn ONVIF
– Hỗ trợ sim 4G, năng lượng mặt trời
– Chất liệu: Nhựa + kim loại
Camera IP DAHUA DH-IPC-HFW3241DF-AS-4G | |
Model | DH-IPC-HFW3241DF-AS-4G |
Camera |
|
Độ phân giải | 2.0 Megapixel (1920x1080) |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8” CMOS |
Ống kính | 3.6mm |
Tốc độ màn trập | Auto/Manual 1/3 s-1/100,000 s |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.002 lux@F1.6 (Color, 30 IRE) 0.0002 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
Góc quan sát | Pan: 0° to 360° Tilt: -60° -0° Rotation: 0° to 360° |
Tầm xa hồng ngoại | 50m (273ft) |
Điều khiển hồng ngoại | Tự động; Thủ Công |
Số đèn | 2 IR led |
Trường quan sát | Horizontal 88° × Vertical 44° × Diagonal 105° |
Video & Audio | |
Chuẩn nén video | H.264B;Smart H.265+;H.264;H.265;Smart H.264+;MJPEG |
Tỉ lệ khung hình | Main stream: 1920 × 1080@(1 fps–30 fps) Sub stream: 704 × 576@(1 fps–25 fps)/704 × 480@(1 fps–30 fps) Third stream:1920 × 1080@(1 fps–30 fps) |
Độ phân giải | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288) |
Tốc độ bit | H.264: 512 Kbps–8192 Kbps H.265:256 Kbps–7424 Kbps |
Xoay ảnh | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1920 × 1080 resolution and lower) |
Chuẩn nén audio | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; G.723 |
Tích hợp | Mic |
Báo động | Không có thẻ SD; Thẻ SD đầy; lỗi thẻ SD; ngắt kết nối mạng; Xung đột IP; truy cập bất hợp pháp; phát hiện chuyển động; giả mạo video; bẫy ưu đãi; xâm nhập; thay đổi cảnh; phát hiện âm thanh; phát hiện điện áp; báo động bên ngoài; SMD; ngoại lệ an ninh |
Tính năng |
|
| Quan sát ban đêm 3 chế độ: ICR/Color/B-W |
| Bù sáng BLC, HLC |
| Chống ngược sáng WDR 120dB |
| Cân bằng trắng đa chế độ |
| Tự động cảm biến AGC |
| Chống nhiễu 3D-DNR |
| Phát hiện chuyển động |
IVS, Tìm kiếm thông minh, SMD 3.0 | |
Kết nối |
|
Cổng kết nối | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Giao thức mạng | IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 64 M) |
Lưu trữ | FTP;SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB); NAS |
Trình duyệt | IE; Chrome; Firefox |
Phần mềm quản lý | DMSS; Smart PSS; DSS |
Ứng dụng mobile | iOS; Android |
4G | 4G_LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B38/B40/B41 3G_WCDMA: B1/B5/B8 2G_GSM: B3/B5/B8 |
Tổng quan |
|
Nguồn điện | 12V DC |
Tiêu thụ điện năng | Basic: 3.3W; Max. 5.9W |
Nhiệt độ hoạt động | –30 °C to + 60 °C (–22 °F to + 140 °F ) |
Kích thước | 227.6 mm × 204.2 mm × 87.2 mm (8.96" × 8.04" × 3.43") |
Trọng lượng | Net: 945g; Gross: 1440g |
Chất liệu | Nhựa + Kim loại |
Xuất xứ | Trung quốc |
Bảo hành | 24 Tháng |
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!