Dịch vụ liên quan sản phẩm
Bộ Kit camera IP Wifi 2.0 Megapixel HIKVISION DS-J142I/NKS422W02H bao gồm:
+ 1 Camera IP Wifi DS-2CV1023G2-LIDWFB (hình trụ):
+ 1 Camera IP Dome Wifi DS-2CV1F23G2-LIDWFB (hình vòm):
– Độ phân giải 2MP (1920x1080)
– Kết nối Wi-Fi 6
– Đàm thoại 2 chiều
– Phát hiện chuyển động (phân tích người/phương tiện)
+ 1 Đầu ghi hình camera IP Wifi 04 kênh DS-7104NI-S1/W:
– Kết nối tối đa 4 camera Wi-Fi qua Hik-Connect
– Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên đến 512GB
– 1 cổng mạng RJ-45 10/100Mbps
|
Phí dịch vụ lắp đặt 1 camera quan sát
|
250,000₫ | |
|
Thẻ nhớ Micro Sandisk Ultra 128GB 100MB/s SDSQUNR-128G-GN3MN
|
250,000₫ | |
|
Hộp box nhựa vuông gắn cho camera kích thước 11 x 11 cm (1 Cái)
|
12,000₫ | |
|
Dây điện Cadivi, Dây đôi mềm VCmd 2×1.5mm (1 Mét)
|
10,000₫ | |
Tổng tiền: 1,500,000₫ |
Bộ Kit Camera Hikvision DS-J142I(STD)/NKS424W0H | |
Thương hiệu | Hikvision |
Model | DS-J142I(STD)/NKS424W0H |
Camera | DS-2CV1023G2-LIDWFB ( Thân trụ) |
| DS-2CV1F23G2-LIDWFB (Dome) |
Loại camera: | Hình trụ (Bullet): Thích hợp lắp ngoài trời, chịu được mưa nắng. Hình vòm (Dome): Nhỏ gọn, thường lắp trong nhà. |
Cảm biến hình ảnh: | CMOS 1/3" Progressive Scan (Quét liên tục, cho hình ảnh mượt mà) |
Độ phân giải: | 2 Megapixel (Full HD 1080p) |
Độ nhạy sáng tối thiểu: | Camera Bullet: Màu: 0.01 Lux @ (F2.0, AGC BẬT), Trắng/Đen: 0 Lux với hồng ngoại Camera Dome: Màu: 0.03 Lux @ (F2.2, AGC BẬT), Trắng/Đen: 0.015 Lux @ (F2.2, AGC BẬT), 0 Lux với hồng ngoại |
Chuẩn chống nước/bụi: | Hình trụ: IP66 (Chống nước hoàn toàn, chống bụi hoàn toàn) Hình vòm: IP54 (Chống nước bắn vào, chống bụi) |
Chống ngược sáng (WDR, DWDR) | Giúp hình ảnh rõ nét hơn khi có ánh sáng mạnh chiếu trực tiếp vào camera |
Chế độ Ngày và Đêm: | Tự động chuyển đổi giữa chế độ màu ban ngày và đen trắng ban đêm |
Điều chỉnh góc quay: | Hình trụ: Quay ngang 360°, quay dọc 90°, xoay 360° Hình vòm: Quay ngang 350°, quay dọc 75° |
Ống kính |
|
Tiêu cự | 2.8mm (Góc nhìn rộng) |
Khẩu độ: | Hình trụ: F2.0 Hình vòm: F2.2 |
Lấy nét | Cố định |
Góc nhìn (FOV): | Hình trụ: Ngang: 101° Dọc: 56° Chéo: 118° Hình vòm: Ngang: 96.5° Dọc: 52° |
Phạm vi hồng ngoại: | Hình trụ: Tầm xa hồng ngoại lên đến 30 mét Hình vòm: Đèn LED trắng: Tầm xa 15 mét (Hỗ trợ quan sát màu ban đêm ở khoảng cách gần) Đèn hồng ngoại: Tầm xa 20 mét |
Chuẩn nén và video |
|
Chuẩn nén: | H.265, H.264, MJPEG (Tiết kiệm dung lượng lưu trữ) |
Loại H.264: | Baseline Profile, Main Profile, High Profile |
Loại H.265: | Main Profile |
Băng thông video: | 32 Kbps đến 8 Mbps |
Chuẩn nén âm thanh: | G.711ulaw, AAC-LC |
Băng thông âm thanh: | 64 Kbps (G.711ulaw), 16 đến 64 Kbps (AAC-LC) |
Tần số mẫu âm thanh: | 8 kHz, 16 kHz |
Lọc tiếng ồn môi trường: | Có |
Hình ảnh |
|
Độ phân giải tối đa: | 2MP |
Main Stream: | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 768 x 432) 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 768 x 432) |
Sub-stream: | 50 Hz: 25 fps (768 × 432) 60 Hz: 30 fps (768 × 432) |
Cài đặt hình ảnh: | Độ bão hòa, độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét, độ khuếch đại, cân bằng trắng, điều chỉnh bởi phần mềm khách hoặc trình duyệt web |
Chuyển đổi Ngày/Đêm: | Tự động chuyển đổi giữa chế độ màu ban ngày và đen trắng ban đêm |
Mạng Camera |
|
Kích hoạt cảnh báo: | Phát hiện chuyển động (hỗ trợ kích hoạt báo động bằng các loại mục tiêu cụ thể như người và xe), báo động giả mạo video, ngoại lệ |
Giao thức hỗ trợ: | TCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, HTTP, RTP, RTCP, RTSP, NTP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, UPnP |
Tính năng chung: | Đặt lại bằng một nút, nhịp tim, gương, bảo vệ mật khẩu, mặt nạ riêng tư, watermark, bộ lọc địa chỉ IP |
Giao diện camera |
|
Cổng giao tiếp: | 1 cổng Ethernet RJ45 10M/100M tự điều chỉnh |
Nút reset: | Có |
Nguồn cấp camera |
|
Nguồn cấp: |
|
Camera Bullet: | 12 VDC ± 25%, 0.5 A, max. 6 W, đầu cắm nguồn đồng trục Ø5.5 mm, bảo vệ ngược chiều, bộ chuyển đổi được bao gồm trong gói |
Camera Dome: | 12 VDC ± 25%, bảo vệ ngược chiều, 0.75 A, max. 9 W, đầu cắm nguồn đồng trục Ø5.5 mm |
Mức tiêu thụ: | Camera Bullet: ≤6W Camera Dome: ≤9W |
Nhiệt độ hoạt động: | Camera Bullet: -30 °C đến 60 °C (-22 °F đến 140 °F) Camera Dome: -10 °C đến 40 °C (-14 °F đến 104 °F) |
Độ ẩm hoạt động: | Camera Bullet: 95% hoặc ít hơn (không ngưng tụ) Camera Dome: 95% hoặc ít hơn (không ngưng tụ) |
Kích thước (W × D × H): | Camera Bullet: 260.9 mm × 113.9 mm × 67.4 mm (10.3" × 4.5" × 2.7") Camera Dome: Ø124 mm × 119 mm (Ø4.89 × 4.68") |
Trọng lượng: | Camera Bullet: 305 g (0.67 lb.) Camera Turret: 290 g (0.6 lb.) |
Đầu ghi camera IP Wifi NVS DS-7104NI-S1/W | |
Đầu vào video IP: | 4 Kênh |
Băng thông vào/ra: | 20 Mbps/20 Mbps |
Giải mã NVR |
|
Độ phân giải video hỗ trợ: | 6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Phát lại đồng bộ: | 4 kênh |
Mạng NVR |
|
Cổng mạng: | 1 cổng RJ45 10/100M Ethernet |
Wi-Fi NVR | Tần số: 2.4 GHz Cấu trúc ăng-ten: Ăng-ten độ lợi cao Tốc độ truyền: 150 Mbps Chuẩn truyền dẫn: IEEE 802.11b/g/n/ax |
Lưu trữ |
|
Thẻ SD hỗ trợ: | 32G/64G/128G/256G/512G |
Thông số chung NVR | |
Nguồn điện: | 12 VDC |
Công suất tiêu thụ | ≤ 6W (Khi không có ổ cứng và tắt PoE) |
Nhiệt độ hoạt động: | -10°C đến 55°C (14°F đến 131°F) |
Độ ẩm hoạt động: | 0% đến 90% |
Kích thước: | 163 x 125 x 26 mm (6.4" × 4.9" × 1.0") |
Trọng lượng: | ≤ 500g (không bao gồm thẻ) |
Bộ KIT | |
Phụ kiện: | Cáp nguồn: 2 cho camera, 1 cho đầu ghi Cáp Ethernet: 1 mét |
Trọng lượng: | ≤ 2 kg (cả hộp) |
Chứng nhận: | CB, CE |
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!