Giao nội thành TP.HCM trong 4h
Trong 7 ngày đầu sử dụng nếu máy lỗi
Hỗ trợ trả góp thẻ tín dụng, CCCD
Giao hàng COD toàn quốc, kiểm tra hàng
Bộ Kit camera IP Wifi 2.0 Megapixel HIKVISION DS-J142I/NKS422W02H bao gồm:
+ 1 Camera IP Wifi DS-2CV1023G2-LIDWFB (hình trụ):
+ 1 Camera IP Dome Wifi DS-2CV1F23G2-LIDWFB (hình vòm):
– Độ phân giải 2MP (1920x1080)
– Kết nối Wi-Fi 6
– Đàm thoại 2 chiều
– Phát hiện chuyển động (phân tích người/phương tiện)
+ 1 Đầu ghi hình camera IP Wifi 04 kênh DS-7104NI-S1/W:
– Kết nối tối đa 4 camera Wi-Fi qua Hik-Connect
– Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên đến 512GB
– 1 cổng mạng RJ-45 10/100Mbps
Bạn đánh giá sao về sản phẩm này
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!
Dịch vụ liên quan sản phẩm
Bộ Kit camera IP Wifi 2.0 Megapixel HIKVISION DS-J142I/NKS422W02H bao gồm:
+ 1 Camera IP Wifi DS-2CV1023G2-LIDWFB (hình trụ):
+ 1 Camera IP Dome Wifi DS-2CV1F23G2-LIDWFB (hình vòm):
– Độ phân giải 2MP (1920x1080)
– Kết nối Wi-Fi 6
– Đàm thoại 2 chiều
– Phát hiện chuyển động (phân tích người/phương tiện)
+ 1 Đầu ghi hình camera IP Wifi 04 kênh DS-7104NI-S1/W:
– Kết nối tối đa 4 camera Wi-Fi qua Hik-Connect
– Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên đến 512GB
– 1 cổng mạng RJ-45 10/100Mbps
Bộ Kit Camera Hikvision DS-J142I(STD)/NKS424W0H | |
Thương hiệu | Hikvision |
Model | DS-J142I(STD)/NKS424W0H |
Camera | DS-2CV1023G2-LIDWFB ( Thân trụ) |
| DS-2CV1F23G2-LIDWFB (Dome) |
Loại camera: | Hình trụ (Bullet): Thích hợp lắp ngoài trời, chịu được mưa nắng. Hình vòm (Dome): Nhỏ gọn, thường lắp trong nhà. |
Cảm biến hình ảnh: | CMOS 1/3" Progressive Scan (Quét liên tục, cho hình ảnh mượt mà) |
Độ phân giải: | 2 Megapixel (Full HD 1080p) |
Độ nhạy sáng tối thiểu: | Camera Bullet: Màu: 0.01 Lux @ (F2.0, AGC BẬT), Trắng/Đen: 0 Lux với hồng ngoại Camera Dome: Màu: 0.03 Lux @ (F2.2, AGC BẬT), Trắng/Đen: 0.015 Lux @ (F2.2, AGC BẬT), 0 Lux với hồng ngoại |
Chuẩn chống nước/bụi: | Hình trụ: IP66 (Chống nước hoàn toàn, chống bụi hoàn toàn) Hình vòm: IP54 (Chống nước bắn vào, chống bụi) |
Chống ngược sáng (WDR, DWDR) | Giúp hình ảnh rõ nét hơn khi có ánh sáng mạnh chiếu trực tiếp vào camera |
Chế độ Ngày và Đêm: | Tự động chuyển đổi giữa chế độ màu ban ngày và đen trắng ban đêm |
Điều chỉnh góc quay: | Hình trụ: Quay ngang 360°, quay dọc 90°, xoay 360° Hình vòm: Quay ngang 350°, quay dọc 75° |
Ống kính |
|
Tiêu cự | 2.8mm (Góc nhìn rộng) |
Khẩu độ: | Hình trụ: F2.0 Hình vòm: F2.2 |
Lấy nét | Cố định |
Góc nhìn (FOV): | Hình trụ: Ngang: 101° Dọc: 56° Chéo: 118° Hình vòm: Ngang: 96.5° Dọc: 52° |
Phạm vi hồng ngoại: | Hình trụ: Tầm xa hồng ngoại lên đến 30 mét Hình vòm: Đèn LED trắng: Tầm xa 15 mét (Hỗ trợ quan sát màu ban đêm ở khoảng cách gần) Đèn hồng ngoại: Tầm xa 20 mét |
Chuẩn nén và video |
|
Chuẩn nén: | H.265, H.264, MJPEG (Tiết kiệm dung lượng lưu trữ) |
Loại H.264: | Baseline Profile, Main Profile, High Profile |
Loại H.265: | Main Profile |
Băng thông video: | 32 Kbps đến 8 Mbps |
Chuẩn nén âm thanh: | G.711ulaw, AAC-LC |
Băng thông âm thanh: | 64 Kbps (G.711ulaw), 16 đến 64 Kbps (AAC-LC) |
Tần số mẫu âm thanh: | 8 kHz, 16 kHz |
Lọc tiếng ồn môi trường: | Có |
Hình ảnh |
|
Độ phân giải tối đa: | 2MP |
Main Stream: | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 768 x 432) 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 768 x 432) |
Sub-stream: | 50 Hz: 25 fps (768 × 432) 60 Hz: 30 fps (768 × 432) |
Cài đặt hình ảnh: | Độ bão hòa, độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét, độ khuếch đại, cân bằng trắng, điều chỉnh bởi phần mềm khách hoặc trình duyệt web |
Chuyển đổi Ngày/Đêm: | Tự động chuyển đổi giữa chế độ màu ban ngày và đen trắng ban đêm |
Mạng Camera |
|
Kích hoạt cảnh báo: | Phát hiện chuyển động (hỗ trợ kích hoạt báo động bằng các loại mục tiêu cụ thể như người và xe), báo động giả mạo video, ngoại lệ |
Giao thức hỗ trợ: | TCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, HTTP, RTP, RTCP, RTSP, NTP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, UPnP |
Tính năng chung: | Đặt lại bằng một nút, nhịp tim, gương, bảo vệ mật khẩu, mặt nạ riêng tư, watermark, bộ lọc địa chỉ IP |
Giao diện camera |
|
Cổng giao tiếp: | 1 cổng Ethernet RJ45 10M/100M tự điều chỉnh |
Nút reset: | Có |
Nguồn cấp camera |
|
Nguồn cấp: |
|
Camera Bullet: | 12 VDC ± 25%, 0.5 A, max. 6 W, đầu cắm nguồn đồng trục Ø5.5 mm, bảo vệ ngược chiều, bộ chuyển đổi được bao gồm trong gói |
Camera Dome: | 12 VDC ± 25%, bảo vệ ngược chiều, 0.75 A, max. 9 W, đầu cắm nguồn đồng trục Ø5.5 mm |
Mức tiêu thụ: | Camera Bullet: ≤6W Camera Dome: ≤9W |
Nhiệt độ hoạt động: | Camera Bullet: -30 °C đến 60 °C (-22 °F đến 140 °F) Camera Dome: -10 °C đến 40 °C (-14 °F đến 104 °F) |
Độ ẩm hoạt động: | Camera Bullet: 95% hoặc ít hơn (không ngưng tụ) Camera Dome: 95% hoặc ít hơn (không ngưng tụ) |
Kích thước (W × D × H): | Camera Bullet: 260.9 mm × 113.9 mm × 67.4 mm (10.3" × 4.5" × 2.7") Camera Dome: Ø124 mm × 119 mm (Ø4.89 × 4.68") |
Trọng lượng: | Camera Bullet: 305 g (0.67 lb.) Camera Turret: 290 g (0.6 lb.) |
Đầu ghi camera IP Wifi NVS DS-7104NI-S1/W | |
Đầu vào video IP: | 4 Kênh |
Băng thông vào/ra: | 20 Mbps/20 Mbps |
Giải mã NVR |
|
Độ phân giải video hỗ trợ: | 6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Phát lại đồng bộ: | 4 kênh |
Mạng NVR |
|
Cổng mạng: | 1 cổng RJ45 10/100M Ethernet |
Wi-Fi NVR | Tần số: 2.4 GHz Cấu trúc ăng-ten: Ăng-ten độ lợi cao Tốc độ truyền: 150 Mbps Chuẩn truyền dẫn: IEEE 802.11b/g/n/ax |
Lưu trữ |
|
Thẻ SD hỗ trợ: | 32G/64G/128G/256G/512G |
Thông số chung NVR | |
Nguồn điện: | 12 VDC |
Công suất tiêu thụ | ≤ 6W (Khi không có ổ cứng và tắt PoE) |
Nhiệt độ hoạt động: | -10°C đến 55°C (14°F đến 131°F) |
Độ ẩm hoạt động: | 0% đến 90% |
Kích thước: | 163 x 125 x 26 mm (6.4" × 4.9" × 1.0") |
Trọng lượng: | ≤ 500g (không bao gồm thẻ) |
Bộ KIT | |
Phụ kiện: | Cáp nguồn: 2 cho camera, 1 cho đầu ghi Cáp Ethernet: 1 mét |
Trọng lượng: | ≤ 2 kg (cả hộp) |
Chứng nhận: | CB, CE |