Giao nội thành TP.HCM trong 4h
Trong 7 ngày đầu sử dụng nếu máy lỗi
Hỗ trợ trả góp thẻ tín dụng, CCCD
Giao hàng COD toàn quốc, kiểm tra hàng
– CPU: i5-1245U vPro® (10C/12T, Up to 4.40 Ghz, 12Mb)
– RAM: 16GB DDR5 Bus 4800MHz
– SSD: 256GB PCIe Gen 4
– Card đồ hoạ: Nvdia T550 4G
– Màn hình: 15.6in FHD (1920x1200) IPS
– OS: Windown 10 bản quyền
– Kết nối mạng: Wifi, Lan
– DVD: Không
– Cổng kết nối: 1 RJ-45 Ethernet, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type A, 2 x Thunderbolt™ 4 USB-C, 1 HDMI 2.0, 1 Universal audio port
– Khối lượng: 1.58kg
– Tình trạng: 99%, Nhập khẩu US, Sạc vài lần
– CPU: i5-1245U vPro® (10C/12T, Up to 4.40 Ghz, 12Mb)
– RAM: 16GB DDR5 Bus 4800MHz
– SSD: 256GB PCIe Gen 4
– Card đồ hoạ: Nvdia T550 4G
– Màn hình: 15.6in FHD (1920x1200) IPS
– OS: Windown 10 bản quyền
– Kết nối mạng: Wifi, Lan
– DVD: Không
– Cổng kết nối: 1 RJ-45 Ethernet, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type A, 2 x Thunderbolt™ 4 USB-C, 1 HDMI 2.0, 1 Universal audio port
– Khối lượng: 1.58kg
– Tình trạng: 99%, Nhập khẩu US, Sạc vài lần
– CPU: i5-1245U vPro® (10C/12T, Up to 4.40 Ghz, 12Mb)
– RAM: 16GB DDR5 Bus 4800MHz
– SSD: 512GB PCIe Gen 4
– Card đồ hoạ: Nvdia T550 4G
– Màn hình: 15.6in FHD (1920x1200) IPS
– OS: Windown 10 bản quyền
– Kết nối mạng: Wifi, Lan
– DVD: Không
– Cổng kết nối: 1 RJ-45 Ethernet, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type A, 2 x Thunderbolt™ 4 USB-C, 1 HDMI 2.0, 1 Universal audio port
– Khối lượng: 1.58kg
– Tình trạng: 99%, Nhập khẩu US, Sạc vài lần
– CPU: i5-1245U vPro® (10C/12T, Up to 4.40 Ghz, 12Mb)
– RAM: 32GB DDR5 Bus 4800MHz
– SSD: 1TB PCIe Gen 4
– Card đồ hoạ: Nvdia T550 4G
– Màn hình: 15.6in FHD (1920x1200) IPS
– OS: Windown 10 bản quyền
– Kết nối mạng: Wifi, Lan
– DVD: Không
– Cổng kết nối: 1 RJ-45 Ethernet, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type A, 2 x Thunderbolt™ 4 USB-C, 1 HDMI 2.0, 1 Universal audio port
– Khối lượng: 1.58kg
– Tình trạng: 99%, Nhập khẩu US, Sạc vài lần
Bạn đánh giá sao về sản phẩm này
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!
– CPU: i5-1245U vPro® (10C/12T, Up to 4.40 Ghz, 12Mb)
– RAM: 16GB DDR5 Bus 4800MHz
– SSD: 256GB PCIe Gen 4
– Card đồ hoạ: Nvdia T550 4G
– Màn hình: 15.6in FHD (1920x1200) IPS
– OS: Windown 10 bản quyền
– Kết nối mạng: Wifi, Lan
– DVD: Không
– Cổng kết nối: 1 RJ-45 Ethernet, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type A, 2 x Thunderbolt™ 4 USB-C, 1 HDMI 2.0, 1 Universal audio port
– Khối lượng: 1.58kg
– Tình trạng: 99%, Nhập khẩu US, Sạc vài lần
– CPU: i5-1245U vPro® (10C/12T, Up to 4.40 Ghz, 12Mb)
– RAM: 16GB DDR5 Bus 4800MHz
– SSD: 256GB PCIe Gen 4
– Card đồ hoạ: Nvdia T550 4G
– Màn hình: 15.6in FHD (1920x1200) IPS
– OS: Windown 10 bản quyền
– Kết nối mạng: Wifi, Lan
– DVD: Không
– Cổng kết nối: 1 RJ-45 Ethernet, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type A, 2 x Thunderbolt™ 4 USB-C, 1 HDMI 2.0, 1 Universal audio port
– Khối lượng: 1.58kg
– Tình trạng: 99%, Nhập khẩu US, Sạc vài lần
– CPU: i5-1245U vPro® (10C/12T, Up to 4.40 Ghz, 12Mb)
– RAM: 16GB DDR5 Bus 4800MHz
– SSD: 512GB PCIe Gen 4
– Card đồ hoạ: Nvdia T550 4G
– Màn hình: 15.6in FHD (1920x1200) IPS
– OS: Windown 10 bản quyền
– Kết nối mạng: Wifi, Lan
– DVD: Không
– Cổng kết nối: 1 RJ-45 Ethernet, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type A, 2 x Thunderbolt™ 4 USB-C, 1 HDMI 2.0, 1 Universal audio port
– Khối lượng: 1.58kg
– Tình trạng: 99%, Nhập khẩu US, Sạc vài lần
– CPU: i5-1245U vPro® (10C/12T, Up to 4.40 Ghz, 12Mb)
– RAM: 32GB DDR5 Bus 4800MHz
– SSD: 1TB PCIe Gen 4
– Card đồ hoạ: Nvdia T550 4G
– Màn hình: 15.6in FHD (1920x1200) IPS
– OS: Windown 10 bản quyền
– Kết nối mạng: Wifi, Lan
– DVD: Không
– Cổng kết nối: 1 RJ-45 Ethernet, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type A, 2 x Thunderbolt™ 4 USB-C, 1 HDMI 2.0, 1 Universal audio port
– Khối lượng: 1.58kg
– Tình trạng: 99%, Nhập khẩu US, Sạc vài lần
Laptop Dell Precision 3570 Workstation |
|
Thương hiệu |
Dell |
Model |
Dell Precision 3570 |
CPU |
Intel® Core™ i5-1245U vPro® Essentials (12 MB Cache, 2+8 Core, 12 Threads, 1.60 GHz to 4.40 GHz, 15 W) |
Card đồ họa |
NVIDIA® T550, 4GB GDDR6 |
Ram |
16 GB DDR5, 4800 MHz, dual-channel |
Ổ cứng |
256 GB, PCIe NVMe Gen 4 |
Màn hình |
15.6-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, wide-viewing angle |
OS |
Windows 10 Pro 64bit bản quyền |
DVD |
Không |
Wireless |
Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax, Bluetooth® 5.2 |
Lan |
10/100/1000 Mbps |
Cổng kết nối |
1 RJ-45 Ethernet, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type A, 2 x Thunderbolt™ 4 USB-C, 1 HDMI 2.0, 1 Universal audio port |
Camera |
720p HD camera với IR cho Windows Hello |
Âm thanh: |
Stereo speakers với Realtek Waves MaxxAudio® Pro, 2 W x 2 W = 4 W total |
Pin |
4-cell, 58 Wh, ExpressCharge™ Boost |
Sạc |
Type-C, 65W |
Bàn phím: |
Backlit keyboard (US) với bàn phím số |
Kích thước: |
358 mm (W) x 232 mm (D) x 19.3-21.0 mm (H) |
Cân nặng |
1.58 Kg |
Vỏ máy |
Vỏ nhựa Carbon Fiber |
Bảo mật: |
Chip bảo mật: TPM 2.0; Kensington Security Slot |
Bảo hành |
06 Tháng |
Laptop Dell Precision 3570 Workstation |
|
Thương hiệu |
Dell |
Model |
Dell Precision 3570 |
CPU |
Intel® Core™ i5-1245U vPro® Essentials (12 MB Cache, 2+8 Core, 12 Threads, 1.60 GHz to 4.40 GHz, 15 W) |
Card đồ họa |
NVIDIA® T550, 4GB GDDR6 |
Ram |
16 GB DDR5, 4800 MHz, dual-channel |
Ổ cứng |
512GB, PCIe NVMe Gen 4 |
Màn hình |
15.6-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, wide-viewing angle |
OS |
Windows 10 Pro 64bit bản quyền |
DVD |
Không |
Wireless |
Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax, Bluetooth® 5.2 |
Lan |
10/100/1000 Mbps |
Cổng kết nối |
1 RJ-45 Ethernet, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type A, 2 x Thunderbolt™ 4 USB-C, 1 HDMI 2.0, 1 Universal audio port |
Camera |
720p HD camera với IR cho Windows Hello |
Âm thanh: |
Stereo speakers với Realtek Waves MaxxAudio® Pro, 2 W x 2 W = 4 W total |
Pin |
4-cell, 58 Wh, ExpressCharge™ Boost |
Sạc |
Type-C, 65W |
Bàn phím: |
Backlit keyboard (US) với bàn phím số |
Kích thước: |
358 mm (W) x 232 mm (D) x 19.3-21.0 mm (H) |
Cân nặng |
1.58 Kg |
Vỏ máy |
Vỏ nhựa Carbon Fiber |
Bảo mật: |
Chip bảo mật: TPM 2.0; Kensington Security Slot |
Bảo hành |
06 Tháng |
Laptop Dell Precision 3570 Workstation |
|
Thương hiệu |
Dell |
Model |
Dell Precision 3570 |
CPU |
Intel® Core™ i5-1245U vPro® Essentials (12 MB Cache, 2+8 Core, 12 Threads, 1.60 GHz to 4.40 GHz, 15 W) |
Card đồ họa |
NVIDIA® T550, 4GB GDDR6 |
Ram |
32GB DDR5, 4800 MHz, dual-channel |
Ổ cứng |
1TB, PCIe NVMe Gen 4 |
Màn hình |
15.6-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, wide-viewing angle |
OS |
Windows 10 Pro 64bit bản quyền |
DVD |
Không |
Wireless |
Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax, Bluetooth® 5.2 |
Lan |
10/100/1000 Mbps |
Cổng kết nối |
1 RJ-45 Ethernet, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type A, 2 x Thunderbolt™ 4 USB-C, 1 HDMI 2.0, 1 Universal audio port |
Camera |
720p HD camera với IR cho Windows Hello |
Âm thanh: |
Stereo speakers với Realtek Waves MaxxAudio® Pro, 2 W x 2 W = 4 W total |
Pin |
4-cell, 58 Wh, ExpressCharge™ Boost |
Sạc |
Type-C, 65W |
Bàn phím: |
Backlit keyboard (US) với bàn phím số |
Kích thước: |
358 mm (W) x 232 mm (D) x 19.3-21.0 mm (H) |
Cân nặng |
1.58 Kg |
Vỏ máy |
Vỏ nhựa Carbon Fiber |
Bảo mật: |
Chip bảo mật: TPM 2.0; Kensington Security Slot |
Bảo hành |
06 Tháng |